Có 1 kết quả:

昂首 áng shǒu ㄕㄡˇ

1/1

áng shǒu ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) head high
(2) in high spirits
(3) to raise one's head (e.g. of neighing horse)

Bình luận 0