Có 1 kết quả:
昂首 áng shǒu ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head high
(2) in high spirits
(3) to raise one's head (e.g. of neighing horse)
(2) in high spirits
(3) to raise one's head (e.g. of neighing horse)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0